Giao dịch chuyển tiền là một dịch vụ vay tiền nóng được nhiều khách hàng quan tâm nhanh nhất và sử dụng tại Vietinbank app vay tiền . techcombank Bên cạnh thời gian giao dịch không giấy tờ thì phí chuyển tiền lãi suất thấp cũng là vấn đề mới nhất được nhiều người quan tâm khi sử dụng dịch vụ tại Vietinbank.
Với mỗi hình thức giao dịch vay tiền gấp , ngân hàng không thẩm định sẽ quy định hạn mức không thẩm định cũng như phí chuyển khoản vay trực tuyến riêng vay tiền gấp . Dưới đây là biểu phí chi tiết cho từng giao dịch tại ngân hàng Vietinbank.
Các dịch vụ chuyển tiền tại Vietinbank
đăng ký vay Hiện nay Vietinbank cung cấp đến khách hàng cá nhân 2 dịch vụ chuyển tiền ngân hàng OCB như sau:
Chuyển tiền phạm vi trong nước:
- Chuyển tiền tại quầy
- Chuyển tiền qua cây ATM
- Chuyển tiền trên Internetbanking
Chuyển tiền quốc tế:
- Loại tiền gửi: USD
- Loại tiền nhận: USD miễn phí lãi suất hoặc VND
Phí chuyển tiền tại ngân hàng Vietinbank
Để chuyển tiền tại ngân hàng Vietinbank lãi suất 0 , bạn mbbank có thể đến vay ngân hàng các quầy giao dịch/chi nhánh vay không trả , cây ATM không thẩm định hoặc qua Internetbanking lãi suất 0 . Với mỗi hình thức chuyển tiền Vietinbank góp tuần sẽ có quy định mức phí khi khách hàng sử dụng.
Phí chuyển tiền tại quầy Vietinbank
Nội dung | Mức phí | ||
Mức/tỷ lệ phí | Tối thiểu | Tối đa | |
Chuyển tiền VND trong nước cùng hệ thống | |||
Trích chuyển khoản (không áp dụng nhanh online với 02 TK cùng chủ sở hữu) | |||
Tại CN quản lý TK | 0 VND | Miễn phí | Miễn phí |
Tại CN khác CN quản lý TK | 0,01% | 10.000 VND | 1.000.000 VND |
Nộp tiền mặt | |||
Tại CN quản lý TK | 0 VND | ||
Tại CN khác CN quản lý TK | 0,03% | 10.000 VND | 1.000.000 VND |
Chuyển tiền người hưởng nhận bằng tiền mặt | |||
Trích TK chuyển đi | 0,03% | 10.000 VND | 1.000.000 VND |
Nộp tiền mặt chuyển đi | 0,05% | 20.000 VND | 2.000.000 VND |
Nộp Ngân sách nhà nước | Theo quy định vay tiền nóng của VietinBank trong từng thời kỳ | ||
Chuyển tiền VND trong nước khác hệ thống | |||
Phí chuyển tiền | 0.025% | 10.000 VND | 1.000.000 VND |
Phí kiểm đếm (thu trên số tiền mặt nộp vay tiền nhanh để chuyển đi) | 0,02% | 10.000 VND | 1.000.000 VND |
Phí kiểm đếm rút tiền mặt đối vay tiền nhanh với nguồn VND chuyển đến từ ngoài hệ thống | 0,03% | 10.000 VND | 1.000.000 VND |
Điều chỉnh/Tra soát chuyển tiền VND trong nước | 20.000 VND |
Phí chuyển tiền qua Internetbanking Vietinbank
Nội dung | Phí chuyển tiền khi khách hàng đăng ký gói tài khoản | Phí chuyển tiền khi khách hàng không đăng ký gói tài khoản |
Chuyển khoản trong hệ thống | Miễn phí | Miễn phí |
Chuyển khoản thường ngoài hệ thống | ||
Từ 1.000 đ đến dưới 50.000.000 đ | Miễn phí | 8.000 VND/GD |
Từ 50.000.000 đ trở lên | Miễn phí | 0,01% GTGD tối thiểu 9.000 VNĐ/GD |
Chuyển khoản ngoài hệ thống nhanh 24/7 | Miễn phí | 9.000 VND/GD 7.000 VND/GD |
Phí chuyển tiền qua cây ATM Vietinbank
Loại thẻ | Tên phí | Mức phí |
Thẻ ghi nợ nội đia | Trong hệ thống | 3.000 VND |
Ngoài hệ thống | 10.000 VND | |
Thẻ ghi nợ quốc tế | Trong hệ thống | |
Chuyển khoản tại ATM Shinhan , kiốt - VND | 3.000 VND | |
Chuyển khoản tại ATM hỗ trợ , kiốt - USD | 0,1818 USD | |
Ngoài hệ thống | 10.000 VND |
Phí chuyển tiền quốc tế Vietinbank
Nội dung | Mức Phí | ||
Mức/Tỷ lệ | Tối thiểu | Tối đa | |
Chuyển tiền ngoại tệ trong nước cùng hệ thống | |||
Trích chuyển khoản (không áp dụng thanh toán với 02 TK cùng chủ sở hữu) | |||
Tại CN quản lý TK | 0 USD | ||
Tại CN khác CN quản lý TK | 2 USD | ||
Nộp tiền mặt | Bằng phí nộp TM vào TK ngoại tệ lãi suất vay của chính chủ TK | ||
Chuyển tiền ngoại tệ trong nước khác hệ thống | |||
Chuyển tiền đi trong nước | 0,03% | 2 USD | 50 USD |
Phí lãi suất thấp của Ngân hàng đại lý (trường hợp lệnh chuyển tiền quy định phí OUR) | 5 USD | ||
Phí kiểm đếm khi chuyển tiền đi bằng TM | Bằng phí nộp TM vào TKTT ngoại tệ | ||
Huỷ lệnh chuyển tiền đi | 5 USD | ||
Thoái hối lệnh chuyển tiền | 5 USD | ||
Phí kiểm đếm rút tiền mặt đối techcombank với nguồn ngoại tệ chuyển đến từ ngoài hệ thống | Bằng phí rút tiền mặt từ TKTT ngoại tệ | ||
Điện phí (phí SWIFT) trong nước | 3 USD | ||
Chuyển tiền ngoại tệ nước ngoài cùng hệ thống | |||
Chuyển tiền vay tín chấp với VietinBank nước ngoài | Bằng 70% phí CT ngoại tệ nước ngoài khác HT; ngoại trừ Phí vay dài hạn của NHĐL thu bằng 100% mức phí | ||
Chuyển tiền ngoại tệ nước ngoài khác hệ thống | |||
Chuyển tiền đi | |||
Chuyển tiền du học/khám chữa bệnh | 0,15% | 5 USD | 200 USD |
Chuyển tiền khác | 0,2% | 5 USD | 200 USD |
Phí lãi suất thấp của NHĐL (trường hợp lệnh chuyển tiền quy định phí OUR) | |||
Lệnh thanh toán bằng USD | |||
PHÍ OUR thông thường đến NHĐL | 6 USD | ||
Phí OUR Guarantee đến NH hưởng | 22 USD | ||
Lệnh tiền đi qua VietinBank Lào | 0,08% GTGD (+ 5 USD bidv nếu NH hưởng khác VietinBank Lào) | 6 USD | |
Lệnh thanh toán bằng JPY | 0,05% GTGD + 2.500 JPY | 5.500 JPY | |
Lệnh thanh toán bằng ngoại tệ khác | 30 USD | ||
Hủy lệnh chuyển tiền đi | 5 USD | ||
Chuyển tiền đến | |||
Nguồn tiền đến từ nước ngoài | 0,05% | 50.000 VND/ 2 USD | 3.490.000 VND/150 USD |
Nguồn tiền đến từ nước ngoài do CN VietinBank đầu mối chuyển tiếp | 0,03% | 1 USD | 150 USD |
Nguồn tiền đến từ nước ngoài do NH trong nước agribank và chi nhánh NHNNg tại Việt Nam chuyển tiếp | 50.000 VND/ 2 USD | ||
Thoái hối lệnh chuyển tiền | 10 USD | ||
Phí kiểm đếm rút tiền mặt đối ở đâu nhanh với nguồn ngoại tệ chuyển đến từ ngoài hệ thống | Bằng phí rút tiền mặt từ TKTT ngoại tệ | ||
Điện phí (phí SWIFT) ngoài nước | 5 USD | ||
Điều chỉnh/tra soát chuyển tiền nước ngoài (chuyển tiền đi lấy liền và đến lãi suất 0 , chưa thanh toán bao gồm điện phí) | 5 USD + Phí trả NHNNg ( không thẩm định nếu có) |
ở đâu uy tín Trên đây là phí dịch vụ vay ngang hàng của ngân hàng Vietinbank 2021 vpbank . Bạn đọc trả góp tháng có thể tham khảo vay ngắn hạn để có ngay trong ngày có thể tính ở đâu nhanh được mức giá khi giao dịch tại ngân hàng Vietinbank.
Cảm ơn bạn ví momo đã đọc bài có tiền liền , bằng cách đăng ký Tài khoản VIP bạn đã góp phần ủng hộ chúng tôi tiếp tục xây dựng nội dung chất lượng hơn.
29.000/tháng
ĐĂNG KÝ NGAY-
THỬ NGHIỆM
29.000/tháng
ĐĂNG KÝ NGAYTrải nghiệm đọc không có quảng cáo
Sử dụng bộ lọc so sánh không giới hạn
Sử dụng công cụ không giới hạn
-
CƠ BẢN
49.000/tháng
ĐĂNG KÝ NGAYTrải nghiệm đọc không có quảng cáo
Sử dụng bộ lọc so sánh không giới hạn
Sử dụng công cụ không giới hạn
Truy cập không giới hạn vay dài hạn các nội dung chuyên sâu
Nhận bảng tin hằng ngày
-
NÂNG CAO
69.000/tháng
ĐĂNG KÝ NGAYTrải nghiệm đọc không có quảng cáo
Sử dụng bộ lọc so sánh không giới hạn
Sử dụng công cụ không giới hạn
Truy cập không giới hạn tín dụng các nội dung chuyên sâu
Nhận bảng tin hằng ngày
Trợ giúp từ link web các chuyên gia TheBank qua hotline
-
THỬ NGHIỆM
78.300/quý
87.000 ĐĂNG KÝ NGAYTrải nghiệm đọc không có quảng cáo
Sử dụng bộ lọc so sánh không giới hạn
Sử dụng công cụ không giới hạn
-
CƠ BẢN
132.300/quý
147.000 ĐĂNG KÝ NGAYTrải nghiệm đọc không có quảng cáo
Sử dụng bộ lọc so sánh không giới hạn
Sử dụng công cụ không giới hạn
Truy cập không giới hạn ở đâu nhanh các nội dung chuyên sâu
Nhận bảng tin hằng ngày
-
NÂNG CAO
186.300/quý
207.000 ĐĂNG KÝ NGAYTrải nghiệm đọc không có quảng cáo
Sử dụng bộ lọc so sánh không giới hạn
Sử dụng công cụ không giới hạn
Truy cập không giới hạn khoản vay các nội dung chuyên sâu
Nhận bảng tin hằng ngày
Trợ giúp từ duyệt tự động các chuyên gia TheBank qua hotline
-
THỬ NGHIỆM
243.600/năm
348.000 ĐĂNG KÝ NGAYTrải nghiệm đọc không có quảng cáo
Sử dụng bộ lọc so sánh không giới hạn
Sử dụng công cụ không giới hạn
-
CƠ BẢN
411.600/năm
588.000 ĐĂNG KÝ NGAYTrải nghiệm đọc không có quảng cáo
Sử dụng bộ lọc so sánh không giới hạn
Sử dụng công cụ không giới hạn
Truy cập không giới hạn link web các nội dung chuyên sâu
Nhận bảng tin hằng ngày
-
NÂNG CAO
579.600/năm
828.000 ĐĂNG KÝ NGAYTrải nghiệm đọc không có quảng cáo
Sử dụng bộ lọc so sánh không giới hạn
Sử dụng công cụ không giới hạn
Truy cập không giới hạn lấy liền các nội dung chuyên sâu
Nhận bảng tin hằng ngày
Trợ giúp từ qua app các chuyên gia TheBank qua hotline
Đóng góp bài viết vay thế chấp của bạn bằng cách gửi bài viết Tại Đây
4.8/5 (81 votes)